Có 2 kết quả:
紧缺 jǐn quē ㄐㄧㄣˇ ㄑㄩㄝ • 緊缺 jǐn quē ㄐㄧㄣˇ ㄑㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in short supply
(2) scarce
(2) scarce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in short supply
(2) scarce
(2) scarce
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0